|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
màng ngoài tim
 | (giải phẫu học) péricarde | |  | thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim | |  | (y học) péricardectomie | |  | thủ thuật mở màng ngoài tim | |  | péricardiotomie | |  | tiếng cọ màng ngoài tim | |  | frottement péricardique | |  | viêm màng ngoài tim | |  | péricardite |
|
|
|
|