Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mày


(cũng nói lông mày) sourcils
(âm nhạc) sillet (de certains instruments à cordes)
(thực vật học) glume
Mày thóc
glume de paddy
tu; toi; te
ton; ta; tes
Bạn mày
ton ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.