Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mái


toit; toiture; couverture
Mái ngói
toit de tuiles
Nhà không còn mái
maison qui n'a plus de toiture
Mái rạ
couverture de chaume
Mái não thất bốn
(giải phẫu học) toit du quatrième ventricule
pale (d'une rame); rame
femelle (d'un oiseau)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.