|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
móng
 | ongle | |  | Móng tay | | ongles des mains | |  | Móng đầy ghét | | ongles en deuil | |  | sabot | |  | Móng ngựa | | sabots de cheval | |  | griffe; serres (des oiseaux de proie) | |  | (kiến trúc) fondations; sous-oeuvres | |  | fer à cheval; fer | |  | Đóng móng cho ngựa | | fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval | |  | bệnh nấm móng | |  | (y học) onychomycose | |  | bệnh rụng móng | |  | (y học) onychoptôse | |  | bộ đồ sửa móng tay | |  | onglier | |  | máy ghi mạch móng | |  | (y học) onychographe | |  | nghề bịt móng ngựa | |  | maréchalerie | |  | sinh móng | |  | (sinh vật học, sinh lý học) ̣nychogene | |  | thói gặm móng | |  | (y học) onychophagie | |  | thợ bịt móng ngựa | |  | maréchal-ferrant | |  | vỏ quít dày móng tay nhọn | |  | à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi |
|
|
|
|