Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mót


(y học) éprouver des épreintes; éprouver du ténesme
Sự mót đái
ténesme de la vessie
Sự mót ỉa
ténesme de l'anus; épreintes
glaner
Mót vài bông lúa
glaner quelques épis
lúa mót
glanure
người đi mót
glaneur
sự mót
glane



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.