Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ném


lancer; jeter; flanquer
Ném hòn đá
lancer (jeter) une pierre
Ném bom
lancer bombes
Ném cái đĩa xuống đất
flanquer une assiette par terre
ném đá giấu tay
nuire aux autres tout en cachant son jeu
ném tiền qua cửa sổ
jeter son argent par les fenêtres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.