Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nén cà


tasser les aubergines (en les salant)
fouler
Nén dạ
fouler du drap
contenir; réprimer; refouler; retenir; refréner
Nén giận
contenir (retenir; refouler; refréner; réprimer) sa colère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.