Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngám


(ít dùng) tout juste; exactement
Số tiền phải bỏ ra vừa ngám số tiền có trong túi
la somme qu'il faut débourser correspond tout juste à ce qu'on a dans la poche
ngam ngám
(redoublement; sens atténué) à peu près; à peine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.