Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngấm


s'imbiber; s'imprégner; s'infiltrer
Quần áo ngấm nước
vêtements qui s'imbibent (s'imprègnent) d'eau
Nước ngấm vào đất
l'eau s'infiltre dans le sol
être bien infusé
Chè pha đã ngấm
le thé est déjà bien infusé
faire sentir son effet
Thuốc đã ngấm
le médicament fait déjà sentir son effet
xem tắt ngấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.