Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghe


entendre
Nghe một tiếng động
entendre un bruit
Nghe người chứng
entendre des témoins
Nói to lên, ông ta nghe không rõ đâu
parlez plus haut, il entend mal
écouter
Nghe một bản nhạc
écouter un morceau de musique
Nghe lời khuyên của bạn
écouter (suivre) les conseils d'un ami
Nghe lẽ phải
écouter la raison
accepter; consentir
Tôi đã đề nghị điều đó với nó nhưng nó không nghe
je lui ai fait cette proposition, mais il n'y consent pas
Lời nói như thế, thì ai chẳng nghe
de telles paroles sont facilement acceptées
suivre
Nghe xem bệnh diễn biến ra sao
suivre l'évolution d'une maladie
sentir
Tôi nghe trong người không được khỏe
je me sens légèrement souffrant
như nhé
Nhớ mua cho ba một bao diêm nghe!
n'oublie pas de m'acheter une boîte d'allumettes, hein!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.