Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoài


extérieur; externe
Sân ngoài
cour extérieure
Vẻ ngoài
aspect extérieux
Mặt ngoài
face externe
Thuốc dùng ngoài
médicament à usage (pour l'usage) externe
étranger
Nước ngoài
pays étranger
Người ngoài
une personne étrangère (à la famille;); hors; dehors
Ngoài hàng rào chắn
hors de la barrière
Làm việc ngoài giờ hành chính
travailler en dehors des heures de bureau
en dans; à; sous
Ngoài phố
en ville
Ngoài sân
dans la cour
Ngoài đồng ruộng
aux champs
Ngoài mưa
sous la pluie
Ngoài nắng
au soleil
plus de; au-delà de
Ông ta đã ngoài sáu mươi
il a plus de soixante ans; il a dépassé la soixantaine
Ngoài một nghìn đồng
au-delà de mille dongs
outre; en plus de; en sus de
Ngoài môn toán và lý, họ học cả hoá học nữa
outre les mathématiques et la physique, ils apprennent encore la chimie
Ngoài tiền lương ra
en sus de son salaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.