Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhân


amande
Nhân quả mơ
amande de l'abricot
farce; garniture
Nhân bánh
garniture de gâteau
noyau
Nhân tế bào
(sinh vật học, sinh lý học) noyau d'une cellule
Nhân quả đất
(địa lý, địa chất) noyau terrestre
Nhân cánh xám
(giải phẫu học) noyau de l'aile grise
Tập hợp những người tích cực nhất để làm nhân cho phong trào thi đua
grouper les éléments les plus actifs pour former le noyau du mouvement d'émulation
humanité; amour du prochain
Cử chỉ có nhân
geste d'humanité
cause
Nhân và quả
cause et effet
(ít dùng) gens
Nhân bảo như thần bảo
(tục ngữ) quand les gens le disent c'est bien la voix des dieux
à l'occasion de; profitant de
Nhân ngày quốc khánh về thăm thủ đô
visiter la capitale à l'occasion de la fête nationale
Nhân lúc rãnh rỗi
profitant d'un moment de loisir
multiplier
phép nhân
(toán học) multiplication



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.