Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhìn thấy


voir; apercevoir
Nhìn thấy bạn từ xa
voir son ami de loin
s'apercevoir; se rendre compte
Nhìn thấy sai lầm của mình
s'apercevoir de son erreur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.