Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẹ nhàng


léger
Bước đi yểu điệu nhẹ nhàng
démarche souple et légère
Nét bút nhẹ nhàng
(hội họa) des touches légères
doux
Giọng nói nhẹ nhàng
voix douce
qui ne demande pas beaucoup d'efforts
Công việc nhẹ nhàng
travail qui ne demande pas beaucoup d'efforts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.