|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẹ nhàng
| léger | | | Bước đi yểu điệu nhẹ nhàng | | démarche souple et légère | | | Nét bút nhẹ nhàng | | (hội họa) des touches légères | | | doux | | | Giọng nói nhẹ nhàng | | voix douce | | | qui ne demande pas beaucoup d'efforts | | | Công việc nhẹ nhàng | | travail qui ne demande pas beaucoup d'efforts |
|
|
|
|