|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phát âm
| prononcer | | | Phát âm một từ | | prononcer un mot | | | (sinh vật học; sinh lí học) phonateur | | | Bộ máy phát âm | | appareil phonateur | | | cách phát âm | | | prononciation | | | chứng phát âm khó | | | (y học) dysphonie | | | phát âm sai | | | écorcher | | | sự phát âm | | | phonation |
|
|
|
|