|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phép
| règle; règlement; loi; coutume | | | Phép nước | | lois d'un pays | | | permission; autorisation | | | Được phép làm gì | | obtenir la permission de faire quelque chose | | | méthode; opération; art | | | Phép nuôi con | | l'art d'élever ses enfants | | | Phép đo lường | | méthode de mesure | | | politesse; civilité | | | Ăn nói có phép | | parler avec politesse | | | magie | | | Phép phủ thủy | | magie de sorcier | | | sacrement | | | Linh mục làm phép | | le prêtre administre un sacrement | | | Nghỉ phép năm | | congé annuel |
|
|
|
|