Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phép nghỉ


congé
(quân sự) permission
Phép nghỉ năm
congé annuel
Phép nghỉ đẻ
congé de maternité;
Bộ đội có phép nghỉ
soldat en permission



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.