![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) supprimer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phăng teo tiết mục múa ấy đi |
| supprimez ce numéro de danse |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tomber à l'eau; être foutu; être collé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Kế hoạch đã phăng teo |
| le projet tomba à l'eau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó đi thi đã phăng teo rồi |
| il a été collé à son examen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | perdre |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tớ đã phăng teo mất cái đồng hồ |
| j'ai perdu ma montre |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài; đánh cờ) joker |