|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phẩm
| colorant | | | Phẩm nhuộm | | colorants utilisés en teinture | | | (mot placé devant oản pour désigner une unité de ce gâteau) | | | Hai phẩm oản | | deux cônes tronqués de riz gluant | | | qualité | | | Càng treo giá ngọc càng cao phẩm người (Nguyễn Du) | | plus on rehausse sa valeur; plus on met en valeur sa qualité |
|
|
|
|