Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phỉnh


leurrer; bercer
Người ta phỉnh nó bằng những lời hứa hão
on l'a bercé de vaines promesses
flatter
Ưa phỉnh
aimer à être flatté; aimer les flatteries



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.