| divulguer |
| | Phổ biến kế hoạch công tác |
| divulguer le plan de travail |
| | vulgariser |
| | Phổ biến khoa học |
| vulgariser les sciences |
| | répandue; largement connu |
| | ý kiến phổ biến nhất |
| l'opinion la plus répandue |
| | Truyện Kiều rất phổ biến trong nhân dân ta |
| le Kieu est largement connu de notre peuple |
| | (triết học) universel |
| | Khái niệm phổ biến |
| concept universel |
| | thuyết phổ biến |
| | (triết học) universalisme |