|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phục hưng
| redresser; restaurer | | | Phục hưng kinh tế | | redresser l'économie | | | Phục hưng văn học | | restaurer les lettres | | | se redresser; se relever | | | Phục hưng sau chiến tranh | | se redresser après une guerre | | | thời phục hưng | | | Renaissance |
|
|
|
|