|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phủ định
![](img/dict/D0A549BC.png) | nier | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | négatif; de négation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phó từ phủ định | | (ngôn ngữ học) adverbe de négation | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mệnh đề phủ định | | (ngôn ngữ học) phrase négative | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) privatif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiền tố phủ định | | préfixe privatif | | ![](img/dict/633CF640.png) | négation | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | négation | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa phủ định | | ![](img/dict/633CF640.png) | négativisme |
|
|
|
|