|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phiếu
| ticket; bulletin; bon | | | Phiếu phân phối | | ticket de rationnement | | | Phiếu gởi hàng | | bulletin d'expédition | | | Phiếu công trái | | bon d'emprut | | | bulletin de vote; vote | | | Kiểm phiếu | | compter les votes | | | Hòm phiếu | | urne de vote | | | fiche | | | Phiếu thư viện | | fiche de bibliothèque | | | hộp phiếu tủ phiếu | | fichier | | | blanchir (de la soie) |
|
|
|
|