|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phiền hà
![](img/dict/D0A549BC.png) | ennuyeux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc phiền hà | | affaire ennuyeuse | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | compliqué | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vấn đề phiền hà | | question compliquée | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | déranger; importuner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phiền hà chúng bạn | | importuner ses amis | | ![](img/dict/809C2811.png) | mối phiền hà | | ![](img/dict/633CF640.png) | ennui; complication (thông tục) pépin |
|
|
|
|