|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quả quyết
| décidé; résolu; déterminé. | | | Con người quả quyết | | un homme résolu | | | Vẻ quả quyết | | air décidé. | | | ferme; tranchant. | | | Giọng quả quyết | | ton ferme; voix tranchante. | | | affirmer. | | | Tôi quả quyết là đã nói sự thật | | j'affirme que j'ai dit la vérité. |
|
|
|
|