Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quần chúng


masses; (thân mật) populo
Quần chúng cần lao
les masses laborieuses
public
personne non communiste; non communiste
Một quần chúng tiên tiến
un non communiste d'avant garde
de masse; populaire
Có tác phong rất quần chúng
avoir des manières très populaires
Hoạt động văn hóa quần chúng
mener des activités de culture de masse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.