 | (thông tục) fois; tour; coup |
|  | Đi chơi một quắn |
| faire un tour de promenade |
|  | Quắn ấy nó đã thành công |
| il a réussi son coup |
|  | (đánh bài, đánh cờ) jeu; partie |
|  | Thua một Quắn |
| perdre une partie |
|  | (thân mật) crisper; se crisper |
|  | Bị đánh quắn đít |
| subir une bastonnade qui crispe les fesses |