Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyên


(văn chương) marouette
Dưới trăng quyên đã gọi hè (Nguyễn Du)
à la clarté de lune, les marouettes criaient en annonçant l'arrivée de l'été
faire une collecte; faire la quête; quêter
Quyên tiền giúp người bị nạn
faire la quête pour les sinistrés
souscrire
Quyên tiền vào một việc thiện
souscrire à une oeuvre de charité; verser une somme au profit d'une oeuvre de charité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.