Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rông


xem nhà rông
ronde
Chữ rông
lettre ronde; ronde
monter (en parlant de la marée)
Nước rông
marée qui monte
çà et là
Chạy rông
courir cà et là; errer
Thả rông trâu bò
laisser les bestiaux errer (çà et là); laisser divaguer les bestiaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.