Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ruột


intestin (de l'homme); boyaux; tripes (des animaux).
mie (de pain).
vessie (d'un ballon).
(địa phương) chambre à air.
(nghĩa bóng) coeur.
Ruột thắt lại trước cảnh thương tâm
coeur qui se resserre devant un spectacle affligeant
né de même parents; propre
Anh em ruột
propres frères
bệnh ruột
(y học) entéropathie
anh ruột
grand frère
bác ruột
grand frère (grande soeur) de ses parents
cậu ruột
oncle maternel (petit frère ou (địa phương) grand frère de sa mère)
chú ruột
oncle paternel (petit frère de son père)
em ruột
petit frère; petite soeur
chảy máu ruột
(y học) entérorragie
co thắt ruột
(y học) entérospasme
đau ruột
(y học) entéralgie
hẹp ruột
(y học) entérosténose
ruột để ngoài da
être irréfléchi; avoir le coeur sur la main
ruột tằm bối rối
être très embarrassé; être sur des épines
sa ruột
(y học) entéroptôse
sỏi ruột
(y học) entérolite
tắc ruột
(y học) iléus
thẳng ruột ngựa
être franc et droit; avoir le coeur sur la main
thoát vị ruột
(y học) entérocèle
viêm ruột
(y học) entérite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.