| comparer |
| | So sánh hai bài văn |
| comparer deux textes |
| | So sánh để đánh giá |
| comparer pour juger |
| | So sánh trước khi lựa chọn |
| comparer devant de choisir |
| | So sánh cuộc đời như một cuộc phiêu lưu |
| comparer la vie à une aventure |
| | có thể so sánh; so sánh được |
| | comparable |
| | không so sánh được; không thể so sánh |
| | incomparable |
| | phương pháp so sánh |
| | méthode comparative |
| | so sánh lực lượng |
| | rapport des forces |