|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tà dâm
![](img/dict/D0A549BC.png) | lubrique; lascif; luxurieux. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người tà dâm | | homme lubrique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái nhìn tà dâm | | un regard lubrique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cử chỉ tà dâm | | gestes luxurieux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính tình tà dâm | | tempérament lascif | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự tà dâm | | ![](img/dict/633CF640.png) | luxure | | ![](img/dict/809C2811.png) | tính tà dâm | | ![](img/dict/633CF640.png) | lasciveté |
|
|
|
|