|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tài tử
| amateur; dilettante. | | | Nhà nhiếp ảnh tài tử | | un photographe amateur | | | Làm việc theo lối tài tử | | faire son travail en amateur (en dilettante). | | | acteur; actrice. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) hommes de talent. | | | Tài tử giai nhân | | hommes de talent et belles femmes | | | lối tài tử | | | (nghĩa xấu) amateurisme; dilettantisme |
|
|
|
|