|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tác dụng
| agir. | | | A-xít tác dụng lên badơ sinh ra muối và nước | | les acides agissent sur les bases pour donner des sels et de l'eau. | | | action; effet; influence. | | | Tác dụng của thuốc | | effet d'un médicament; influence d'un médicament. |
|
|
|
|