Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tác hại


nuire à
Sâu bọ tác hại cây trồng
insectes qui nuisent aux cultures.
méfait.
Các tác hại của chứng nghiện rượu
les méfait de l'alcoolisme.
dégâte; dommage.
Hạn chế tác hại của trận bão
limiter les dégâts du typhon;
Đám cháy gây tác hại lớn
l'incendie a causé de grands dommages.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.