|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tám
 | huit. | |  | Trong tám ngày nữa | | dans huit jours | |  | Trang tám | | page huit | |  | Ngày tám tháng này | | le huit de ce mois | |  | Con tám cơ | | huit de cœur | |  | huitième | |  | Ngày 8 âm lịch | | le huitième jour du calendrier lunaire | |  | riz parfumé (variété de riz cultivé au Nord du Vietnam). | |  | bài thơ tám câu | |  | huitain | |  | bộ tám | |  | (âm nhạc) octuor | |  | gấp tám | |  | octuple | |  | khoảng chừng tám | |  | huitaine | |  | lai một phần tám | |  | (nhân loại học) octovon | |  | lớp tám | |  | huitième | |  | ngày thứ tám | |  | (sử học) octidi | |  | ống tám cực | |  | octode | |  | phần tám | |  | huitième | |  | quãng tám | |  | (âm nhạc) octave | |  | tám âm tiết | |  | octosyllabe | |  | tám cạnh | |  | (toán học) octogonal | |  | tám chân | |  | (động vật học) octopode | |  | tám cột | |  | (kiến trúc) octostyle | |  | tám là | |  | octavo; huitièmement | |  | tám mươi | |  | quatre-vingts | |  | tám mươi tuổi | |  | octogénaire | |  | tám nhị | |  | (thực vật học) octandre | |  | tám nhụy | |  | (thực vật học) octogyne | |  | tăng gấp tám | |  | octupler | |  | thứ tám | |  | huitième |
|
|
|
|