|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tây
| ouest; occident; couchant. | | | Gió tây | | vent d'ouest | | | Trời tây sáng rực | | occident embrasé | | | Nhà hướng về phía tây | | maison exposée au couchant. | | | occidental. | | | Bờ tây | | rive orientale. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) française; européen; à l'européenne. | | | Tiếng tây | | langue française | | | Bộ quần áo tây | | costume à l'européenne. | | | intime; personnel (xem miền tây; riêng tây) |
|
|
|
|