Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tây


ouest; occident; couchant.
Gió tây
vent d'ouest
Trời tây sáng rực
occident embrasé
Nhà hướng về phía tây
maison exposée au couchant.
occidental.
Bờ tây
rive orientale.
(từ cũ, nghĩa cũ) française; européen; à l'européenne.
Tiếng tây
langue française
Bộ quần áo tây
costume à l'européenne.
intime; personnel (xem miền tây; riêng tây)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.