Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tù túng


gêné; contraint; (empreint) de contrainte
Cảm thấy tù túng trong một không gian chật hẹp
se sentir gêné dans un espace étroit
Sống trong cảnh tù túng
vivre dans une atmosphère de contrainte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.