Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
túi


poche.
Túi áo
poches d'un veston
Một túi bi
une poche de billes
Vơ đầy túi
se remplir les poches
Từ điển bỏ túi
dictionnaire de poche
Bỏ tiền túi ra trả
payer de sa poche
Túi lưới rê
poche d'un chalut
Túi dầu lửa
poche de pétrole
Túi bụng của động vật có túi
(động vật học) poche ventrale des marsupiaux.
(sinh vật học) vésicule.
Túi mật
vécicule biliaire
Túi tinh
vésicule séminale.
(y học) collection.
Túi mủ
collection de pus; poche de pus.
sac.
Túi cầm tay
sac à main
Túi gạo
sac de riz
hình túi
sacciforme
(sinh vật học) sacculiforme;
thú có túi
động vật học) marsupial



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.