|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
túi
| poche. | | | Túi áo | | poches d'un veston | | | Một túi bi | | une poche de billes | | | Vơ đầy túi | | se remplir les poches | | | Từ điển bỏ túi | | dictionnaire de poche | | | Bỏ tiền túi ra trả | | payer de sa poche | | | Túi lưới rê | | poche d'un chalut | | | Túi dầu lửa | | poche de pétrole | | | Túi bụng của động vật có túi | | (động vật học) poche ventrale des marsupiaux. | | | (sinh vật học) vésicule. | | | Túi mật | | vécicule biliaire | | | Túi tinh | | vésicule séminale. | | | (y học) collection. | | | Túi mủ | | collection de pus; poche de pus. | | | sac. | | | Túi cầm tay | | sac à main | | | Túi gạo | | sac de riz | | | hình túi | | | sacciforme | | | (sinh vật học) sacculiforme; | | | thú có túi | | | động vật học) marsupial |
|
|
|
|