|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư bản
| capital. | | | Tư bản cố định | | capital fixe | | | Tư bản bất biến | | capital constant | | | Tư bản công nghiệp | | capital industriel | | | Tư bản danh nghĩa | | capital nominal | | | Tư bản độc quyền | | capital monopoleur | | | Tư bản tiền tệ | | capital monétaire | | | Tư bản cho vay | | capital de prêt | | | Tư bản tài chính | | capital financier | | | Tư bản đầu cơ | | capital de spéculation. | | | (cũng như nhà tư bản) capitaliste. | | | Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động | | contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs | | | Nhà tư bản | | capitaliste | | | Nền sản xuất tư bản | | production capitaliste | | | chủ nghĩa tư bản | | | capitalisme |
|
|
|
|