Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư bản


capital.
Tư bản cố định
capital fixe
Tư bản bất biến
capital constant
Tư bản công nghiệp
capital industriel
Tư bản danh nghĩa
capital nominal
Tư bản độc quyền
capital monopoleur
Tư bản tiền tệ
capital monétaire
Tư bản cho vay
capital de prêt
Tư bản tài chính
capital financier
Tư bản đầu cơ
capital de spéculation.
(cũng như nhà tư bản) capitaliste.
Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động
contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs
Nhà tư bản
capitaliste
Nền sản xuất tư bản
production capitaliste
chủ nghĩa tư bản
capitalisme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.