|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tại
![](img/dict/D0A549BC.png) | à; en; chez. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sinh tại Hà Nội | | né à Hanoï | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tại nhà bạn | | chez son ami | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | à cause de | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thi hỏng tại lười | | échouer à l'examen à cause de la paresse | | ![](img/dict/809C2811.png) | mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên | | ![](img/dict/633CF640.png) | l'homme propose, Dieu dispose |
|
|
|
|