|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tận cùng
| terminal. | | | Sinh trưởng tận cùng | | (thực vật học) croissance terminale. | | | se terminer. | | | Từ tận cùng bằng một phụ âm | | mot se terminant par une consonne. | | | jusqu'au bout. | | | Đeo đuổi đến tận cùng | | poursuivre jusqu'au bout. |
|
|
|
|