Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỉ trọng


(vật lý học) poids spécifique; densité.
proportion.
Tỉ trọng xuất khẩu
proportion des exportations
phép đo tỉ trọng
densimétrie; pycnométrie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.