Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tan nát


en pièces; en ruine
Thành phố tan nát sau chiến tranh
une ville en ruine après la guerre.
qui se brise; qui se déchire
Tan nát lòng
cœur qui se déchire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.