Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tay trên


(đánh bài, đánh cờ) jouer qui se place avant un autre (dans une partie de jeu)
phỗng tay trên
devancer (quelqu'un) et le frustre (d'un avantage, d'un profit...).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.