|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thách
| défier; provoquer. | | | Thách đấu gươm | | provoquer en duel | | | Thách bạn đánh cờ | | défier son ami aux échecs | | | Thách ai làm gì | | défier quelqu'un de faire quelque chose. | | | proposer (demander) un prix exagéré (xem nói thách) | | | (cũng như thách cưới) exiger comme cadeaux de mariage. |
|
|
|
|