Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thêm


ajouter; s'ajouter; se joindre.
Thêm một ít muối vào canh
ajouter un peu de sel au potage
Ngoài tiền lương còn thêm nhiều khoảng tiền thưởng
au salaire viennent s'ajouter diverses primes
Cái duyên thêm vào cái đẹp
à la beauté se joint le charme
augmenter.
Thêm tiền công
augmenter le salaire
plus.
Để không mất thêm thời giờ
pour ne pas perdre plus de temps
Một cái hòm, hai cái va-li, thêm một gói lớn
une malle, deux valises plus un gros paquet
en plus; en supplément.
Rượu gọi thêm
vin en supplément (au restaurant)
giờ làm (dạy) thêm
heures supplémentaires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.