|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thí dụ
| exemple. | | | Nêu thí dụ | | citer des exemples. | | | si par exemple. | | | Thí dụ trời mưa thì không đi | | si par exemple il pleuvait, on ne partirait pas. | | | par exemple. | | | Cây ăn quả, thí dụ cam, hồng xiêm, nhãn... | | les arbres fruitiers, par exemple les oranges, les sapotilliers, les longaniers... |
|
|
|
|