Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thí dụ


exemple.
Nêu thí dụ
citer des exemples.
si par exemple.
Thí dụ trời mưa thì không đi
si par exemple il pleuvait, on ne partirait pas.
par exemple.
Cây ăn quả, thí dụ cam, hồng xiêm, nhãn...
les arbres fruitiers, par exemple les oranges, les sapotilliers, les longaniers...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.