|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thô bạo
| brutal; rude. | | | Con người thô bạo | | un homme brutal | | | Đối xử thô bạo | | traiter de façon rude; traiter rudement. | | | cynique. | | | Vi phạm thô bạo hiệp ước | | violer de façon cynique un traité; violer cyniquement un traité. |
|
|
|
|